
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại thang máy |
Thang chở hàng |
Năm sản xuất |
201.. trở về sau |
Số lượng |
01 thang |
Tải trọng |
..00kg |
Tốc độ |
..m/phút |
Số điểm dừng |
…. |
Tầng phục vụ |
1F, 2F, 3FL… (OH) |
Vị trí phòng máy |
Ở phía trên hố thang |
Hệ điều khiển |
Điều khiển độc lập (Simplex) tự động dừng tầng tập hợp hai chiều khi gọi thang (Full Selective Collective) |
Vận hành |
Đơn |
Nguồn điện động lực |
380V-3phase-50Hz |
Nguồn điện chiếu sáng |
220V-1phase-50Hz |
II. CÁC THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Kích thước giếng thang |
………………… |
Hành trình |
Theo thực tế |
Kích thước đỉnh giếng thang – OH |
4.000 mm |
Kích thước hố giếng thang – PIT |
1000 mm |
III. HỆ ĐIỀU KHIỂN :
Điều khiển
|
: Rơle (Công tắc đảo chiều quay PLC programmable hoạt động lưu tầng ưu tiên chiều đang hoạt đông theo thế hệ mới nhất), khởi động từ MAGNETIC CONTACTOR ). |
: Nút nhấn có số |
|
: Tự động dừng tầng |
IV. ĐỘNG CƠ
Máy kéo |
: ……………………………. |
Công suất |
: 2.2 KW , 3F- 380V |
Tên động cơ |
: …………………………………………… |
Hãng sản xuất |
: ………………………………………………… |
Điện áp |
3phase-380VAC-50Hz |
Dung sai nguồn cho phép |
±5% |
Số lần khởi động cho phép |
180 lần/giờ |
V. CÁP TẢI VÀ RAIL DẪN HƯỚNG
Đường kính cáp |
cáp F12 (8 x 19) |
Chủng loại |
Cáp thép lụa chuyên dùng bên trong có lõi bố tẩm dầu |
Tỷ số truyền |
2:1 |
Rail dẫn cabin(chuyên dùng thang máy) |
T75/B Tiêu chuẩn của EU |
VI. CABIN :
Kích thước |
………………………………………………. |
Vách cabin |
Inox |
Sàn Cabin |
Tôn sần |
Các thông tin |
Hướng dẫn sử dụng đi kèm |
VII. HỆ THỐNG CỬA TẦNG
Loại |
Cửa đóng mở bằng tay về 2 phía trên dưới |
Kích thước |
………………………………………………. |
Vật liệu |
INOX |
Bảng điều khiển tại mỗi tầng |
Nút bấm có số tầng để gọi thang, chữ số hiển thị ma trận điểm để chỉ vị trí của thang. |
Số lượng |
……………………………………………………………. |
IX. HỆ THỐNG CỬA CABIN
…………………………… |
…………………………………………… |
X. CÁC THIẾT BỊ AN TOÀN:
Bộ giảm chấn |
Giảm chấn cao su cho cabin |
Công tắt chống vượt hành trình |
Đặt ở hai đầu hành trình (06 cái) - (MODEL S3-BEL1370) |
Mất pha |
Mất pha thang sẽ không chạy. |